- Trụ sở chính: Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung
Địa chỉ: Tầng 6, 7 - Tòa nhà TTTCDK Đà Nẵng - Lô A2.1 - Đường 30/4 - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Điện thoại: 0511. 3635 888 Fax: 0511. 3635 777
- Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung
Địa chỉ: Số 33 - Hai Bà Trưng - TP. Quảng Ngãi
Diện tích: 1.400m2
- Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung
Địa chỉ: Đường 620 - Núi Thành - Quảng Nam
Diện tích: 4.000m2
- Xưởng Cơ khí - Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung
Địa chỉ: Bình Trị - Bình Sơn - Quảng Ngãi
Diện tích: 40.000m2
- Mỏ đá Phước Hòa - Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung
Địa chỉ: Bình Trị - Bình Sơn - Quảng Ngãi
Diện tích: 180.000m2
- Trạm trộn Bêtông - Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung
Địa chỉ: Bình Thuận - Bình Sơn - Quảng Ngãi
Diện tích: 24.000m2
Năng lực sản xuất kinh doanh:
Nguồn nhân lực | |
Trên đại học: | 2 |
Đại học: | 135 |
Cao đẳng: | 27 |
Trung cấp: | 43 |
Công nhân, kỹ thuật: | 161 |
Tổng hợp xe máy thiết bị Công ty
(tính đến thời điểm 01/7/2013)
Số TT |
Tên xe máy thiết bị | Ký hiệu | Nước SX | Năm SX | Công suất và đặc tính kỹ thuật | Số lượng |
I | ÔTÔ PHỤC VỤ | |||||
1 | Ôtô con Ford Everest | UW152-2 | V.Nam | 2008 | Công suất 80kW - 7chỗ - đ/cơ diesel | 1 |
2 | Ôtô con Ford Everest | UW152-2 | V.Nam | 2007 | Công suất 80kW - 7chỗ - đ/cơ diesel | 1 |
3 | Ôtô con Toyota Fortuner | TGN51L | V.Nam | 2010 | Công suất 88,5kW - 7chỗ - đ/cơ xăng | 1 |
4 | Ôtô con Ford Everest | UV9R | V.Nam | 2008 | Công suất 81kW - 7chỗ - đ/cơ diesel | 1 |
5 | Ôtô con Volvo | 1944853NA | Th.Điển | 1992 | Công suất 123kW - 4chỗ - đ/cơ xăng | 1 |
6 | Ôtô tải thùng THACO 5T | FC4200 | V.Nam | 2008 | Công suất 90kW - Tải trọng 5T | 1 |
7 | Ôtô tải thùng KIA 1,25T | K2700II | V.Nam | 2008 | Công suất 61kW - Tải trọng 1,25T | 1 |
II | ÔTÔ THI CÔNG | |||||
8 | Ôtô tải cẩu Jac - cẩu DongYang | HFC 1253K1R1 | T.Quốc | 2008 | Công suất 192kW - Tải trọng 9.92T - Cẩu7T | 1 |
9 | Ôtô cần trục bánh lốp Zoomlion | QY50D | T.Quốc | 2008 | Công suất 276kW - Cẩu 50T | 1 |
10 | Ôtô tự đổ Hyundai 15T | KMCDB18YP | H.Quốc | 1995 | Công suất 235kW - Trọng tải 15T - 10m3 | 5 |
11 | Ôtô tự đổ ASIA Granto 15T | 15TDF | H.Quốc | 1996 | Công suất 243kW - Tải trọng 15T - 10m3 | 2 |
12 | Ôtô tự đổ ASIA Granto 15T | 15TDF | H.Quốc | 1995 | Công suất 243kW - Tải trọng 15T - 10m3 | 2 |
13 | Ôtô tự đổ HINO 11T | MBSOSD | Nhật | 1992 | Công suất 243kW - Tải trọng 11T - 7m3 | 1 |
14 | Ôtô tự đổ HINO 11T | MBSOSD | Nhật | 1994 | Công suất 243kW - Tải trọng 11T - 7m3 | 1 |
15 | Ôtô tự đổ CAMC 12,7T | HN3310P38C3M | T.Quốc | 2007 | Công suất 250kW - Tải trọng 12,7T - 24m3 | 5 |
16 | Ôtô tự đổ HOAMAI 4,65T | HD4650, 4x4 | V.Nam | 2008 | Công suất 75kW - Tải trọng 4,65T | 1 |
17 | Xe trộn bêtông Dongfeng | EQ5280GJBM | T.Quốc | 2008 | Công suất 221kW - Dung tích 8m3 | 2 |
18 | Xe trộn bêtông Dongfeng | DFL5250GJBS3 | T.Quốc | 2009 | Công suất 265kW - Dung tích 7m3 | 4 |
19 | Xe bơm bê tông MACK - CIFA | MR688S | Mỹ | 2007 | Công suất 299kW - Cần 36m - Năng suất 100m3/h | 1 |
III | THIẾT BỊ THI CÔNG | |||||
20 | Máy đào bánh xích Kobelco | SK250-8 | Nhật | 2008 | Công suất 137kW - Dung tích 1,2m3 | 1 |
21 | Máy đào bánh xích Kobelco | SK250-8 | Nhật | 2009 | Công suất 137kW - Dung tích 1,0m3 | 1 |
22 | Máy đào bánh xích Hyundai | Robex 420 | H.Quốc | Công suất 210kW - Dung tích 1,7m3 | 1 | |
23 | Máy đào bánh xích Caterpillar | CAT E240B | Mỹ | 1987 | Công suất 98kW - Dung tích 0,9m3 | 1 |
24 | Máy đào bánh xích Hitachi | ZAXIS 200-3 | Nhật | 2008 | Công suất 122kW - Dung tích 0,91m3 | 1 |
25 | Máy đào bánh xích CASE | 9040 | Nhật | Công suất 133kW - Dung tích 0,9m3 | 1 | |
26 | Máy xúc lật bánh lốp Kawasaki | KLD65Z | Nhật | 1976 | Công suất 75kW - Dung tích 1,7m3 | 1 |
27 | Máy xúc lật bánh lốp Kawasaki | KLD70 | Nhật | Công suất 80,5kW - Dung tích 2,2m3 | 1 | |
28 | Máy xúc lật bánh lốp Komatsu | JH80C | Nhật | 1978 | Công suất 147kW - Dung tích 3,1m3 | 1 |
29 | Máy ủi bánh xích Komatsu | D20P-6 | Nhật | 1990 | Công suất 21,6kW | 1 |
30 | Máy ủi bánh xích Komatsu | D50P-15 | Nhật | Công suất 67kW | 1 | |
31 | Máy ủi bánh xích Caterpillar | D3 | Nhật | Công suất 46kW | 1 | |
32 | Máy lu rung LiuGong | CLG614 | T.Quốc | 2008 | Công suất 95kW - Trọng lượng 27T | 2 |
33 | Máy lu rung Vibromax | W1102D | Đức | 1991 | Công suất 77kW - Trọng lượng 23,6T | 1 |
34 | Máy lu rung mini WEIWA | MRA65 | Nhật | Công suất 5kW - Trọng lượng 600kg | 1 | |
IV | THIẾT BỊ PHỤC VỤ | |||||
35 | Cầu trục trong nhà 5 tấn | Hồng Nam | V.Nam | Sức nâng 5T | 1 | |
36 | Cổng trục ngoài trời 7 tấn | V.Nam | Sức nâng 7T | 1 | ||
37 | Cổng trục ngoài trời 5 tấn | V.Nam | Sức nâng 5T | 1 | ||
38 | Xe nâng hàng TCM | FD45T9 | Mỹ | 2004 | Công suất 72 kW - Sức nâng 4,5T | 1 |
39 | Máy phát điện 500KVA | DEUTZ | Đức | 2002 | Công suất 404kW - 500kVA | 1 |
40 | Máy phát điện 250KVA | CATERPILLAR | Mỹ | Công suất 250KVA | 1 | |
41 | Máy phát điện 15 KVA | SAMDI | V.Nam | Công suất 15 KVA | 1 | |
42 | Máy nén khí Kaeser | M270 | Đức | 2008 | Công suất 260kW - Lưu lượng 26,9 m3/min | 2 |
43 | Máy nén khí DK9 | DK9 | Nga | 1983 | Lưu lượng 9m3/min | 2 |
44 | Máy nén khí Fusheng | D-7 | T.Quốc | 2008 | Công suất 7,5kW - Lưu lượng 1320l/ph | 1 |
45 | Máy nén khí Fusheng | W2.8/5 | T.Quốc | 2009 | Lưu lượng 2.8m3/min - 5bar | 1 |
46 | Cẩu tháp Quảng Tây | QTZ6015 | T.Quốc | 2008 | Sức nâng 8T - Cao 60m | 1 |
47 | Cẩu tháp Quảng Tây | QTZ6015 | T.Quốc | 2009 | Sức nâng 8T - Cao 44m | 1 |
48 | Vận thăng lồng đôi | SC100/100 | T.Quốc | 2009 | Công suất 42kW - 1tấn x 2 | 1 |
49 | Vận thăng nâng hàng Hòa Phát | TP 17 | V.Nam | 2008 | Công suất 7.5kW - 500kg - 90m | 2 |
50 | Vận thăng nâng hàng Hòa Phát | VTHP 500-60 | V.Nam | 2010 | Sức nâng 7.5kW - 500kg - 30m | 1 |
51 | Vận thăng nâng hàng | V.Nam | Sức nâng 7.5kW - 500kg - 16m | 1 | ||
52 | Trạm trộn Bê tông 90m³/h | BM90 | V.Nam | Năng suất 90m3/h | 1 | |
53 | Trạm trộn Bê tông 30m³/h | Ce30 | Đức | Năng suất 30m3/h | 1 | |
54 | Máy nghiền sàng đá | PDSU 200 | Nga | 1997 | Năng suất 150T/h | 1 |
55 | Máy nghiền sàng đá | CMD 186-187 | Nga | 1983 | Năng suất 40m3/h | 1 |
56 | Máy nghiền sàng đá | 739-740 | T.Quốc | Năng suất 30m3/h | 1 | |
57 | Trạm biến áp Thibidi | 560KVA | V.Nam | Công suất 560KVA | 1 | |
58 | Trạm biến áp Thibidi | 250KVA | V.Nam | 2011 | Công suất 250KVA | 1 |
59 | Giàn khoan đá BMK5 | BMK5 | Nga | 1983 | Công suất 4kW - F110 | 2 |
60 | Máy trộn bê tông 350L | Quyết Tiến | V.Nam | 2010 | Dung tích 350 lít - Đ/cơ D6 | 13 |
61 | Máy trộn bê tông 500L Hòa Phát | JZC200 | V.Nam | 2008 | Dung tích 500 lít - Đ.cơ 380V/4kW | 1 |
62 | Máy xoa nền bê tông GX160 | GCABT | 2010 | Công suất 4,2kW | 1 | |
63 | Máy cắt bê tông GX390 | GCAAT | 2010 | Công suất 8,7kW | 1 | |
64 | Máy đầm cóc | Vibro-Rammer | 2010 | C.suất 2,6kW GX120 | 7 | |
65 | Máy đầm cóc | Wacker | 2010 | C.suất 2,6kW GX120 | 4 | |
66 | Máy đầm cóc | Meiwa | C.suất 2,6kW GX120 | 2 | ||
67 | Máy đầm cóc | Mikasa | Nhật | C.suất 2,6kW GX120 | 3 | |
68 | Máy đầm cóc | Vibro-Rammer | Nhật | 2010 | C.suất 2,6kW GX120 | 11 |
69 | Máy đầm bàn động cơ xăng | C70 | Đ/cơ xăng | 5 | ||
70 | Máy đầm bàn | PC70 | Nhật | Đ/cơ xăng 4,2kW, Trọng lượng 70kg lực ly tâm (kgf):1350 | 5 | |
71 | Máy đầm bàn | Vifuco | Nhật | Đ/cơ xăng | 4 | |
72 | Máy đầm dùi động cơ xăng | Honda GX 160 | Đ/cơ xăng 4,2kW | 27 | ||
73 | Máy đầm thước động cơ xăng | TU-26 | Nhật | Đ/cơ xăng 2HP - Thước đầm 3,5m | 1 | |
74 | Máy bơm nước cao áp | C300-20E | Singapo | Công suất 12,5kW. Áp lực phun: 300bar. Lưu lượng: 1200l/h | 1 | |
75 | Máy bơm phun rửa cao áp | KA120 | Đ.Loan | Công suất 5.5kW | 2 | |
76 | Máy bơm phun rửa cao áp | HY-36 | Đ.Loan | Công suất 2,2kW/220V. Áp lực đầu ra 21 - 45 (kgf/cm2) | 2 | |
77 | Máy bơm nước chìm | Tsusami KTZ 475 |
Nhật | Công suất 7.5kW | 1 | |
78 | Máy bơm nước chìm | Pentax | Ytalia | Công suất 7.5kW | 1 | |
79 | Máy bơm nước chìm | Pentax | Italia | Công suất 5,5kW | 2 | |
80 | Máy bơm nước chìm Tsusami | KTZ33-7 | Nhật | 3,7kW | 1 | |
81 | Máy bơm nước đ/cơ điện | Teco | Công suất 37kW-50HP | 1 | ||
82 | Máy bơm nước chìm Tsusami | GSZ-45-4 | Nhật | Công suất 45kW, H=25m | 1 | |
83 | Máy bơm nước chìm | Tsusami KRS-822 |
Nhật | Công suất 22 kW, H=25m | 2 | |
84 | Máy bơm nước đ/cơ điện | CM40-180A | Công suất 5,5kW-380V | 1 | ||
85 | Máy bơm nước đ.cơ Honda | Kibii WP30AT | Nhật | Công suất 4kW - 66m3/h | 22 | |
86 | Máy bơm nước đ/cơ Robin | EY20D | Nhật | Đ/cơ xăng KATO | 1 | |
87 | Máy uốn thép | GW40 | T.Quốc | 2010 | Công suất 3,0kW - Đ.kính thép 40mm | 13 |
88 | Máy uốn thép HIRANO | BB420 | Nhật | Công suất 2.2kW - Đ.kính thép 40mm | 1 | |
89 | Máy cắt thép | GQ50 | T.Quốc | 2009 | Công suất 4,0kW - Đ.kính thép 50mm | 3 |
90 | Máy cắt thép | GQ 40 | T.Quốc | 2011 | Công suất 2.2kW - Đ.kính thép 40mm | 11 |
91 | Máy cắt thép HIRANO | BC420 | Nhật | Công suất 2.2kW - Đ.kính thép 40mm | 2 | |
92 | Máy cắt sắt Hồng Ký | HK - CF312 | V.Nam | Công suất 2,2kW - Đ.kính đá D350 | 17 | |
93 | Máy cắt sắt Bosch | GCO2000 | Đức | 2,0kW, D350 | 2 | |
94 | Máy duỗi thép D6, D8 | HK-DS8 | V.Nam | Công suất 1,0HP/220V | 3 | |
95 | Máy tời nâng hàng 200Kg | Công suất 2,2kW/220V | 7 | |||
96 | Máy cắt gạch | THP 300 | V.Nam | Công suất 3,0HP -Đ.kính đá 300mm | 4 | |
97 | Container VP 40 feet | HDVP | V.Nam | 40 feet | 5 | |
98 | Container Kho 40 feet | V.Nam | 40 feet | 2 | ||
99 | Container VP 20 feet | Hưng Đạo | V. Nam | 20 feet | 8 | |
100 | Container VP 20 feet | Tân Thanh | V.Nam | 20 feet | 2 | |
101 | Container kho 20 feet | V.Nam | 20 feet | 3 | ||
102 | Máy thủy bình Topcon | AT-G4 | Nhật | 3 | ||
103 | Máy thủy bình Topcon | AT G6 | Nhật | 3 | ||
104 | Máy toàn đạc Topcon | GTS-233N | Nhật | 6 | ||
V | MÁY VÀ DỤNG CỤ CƠ KHÍ | |||||
105 | Máy phun bi tự động | XQB 08A6 | T.Quốc | 2008 | Công suất 153kW | 1 |
106 | Máy đột dập thuỷ lực | IW-45K | Đ.Loan | 2007 | 45T | 1 |
107 | Máy ren ống | Beaver 80AT | Nhật | 2010 | 1,14 KW - D1/4"÷3" | 1 |
108 | Máy uốn ống | Tecpco | H.Quốc | 2010 | D1/2"÷3" | 1 |
109 | Máy cắt ống điều khiển bằng tay | Picle1-II | Nhật | 2008 | Chiều dày cắt 50mm | 2 |
200 | Máy khoan cần IKENDA | RM 1300 | Nhật | 1962 | Công suất 2,2kW - Đ.kính mũi khoan D60 | 1 |
201 | Máy khoan bàn | TH16 | V.Nam | 2009 | Công cuất 750W-220V | 1 |
202 | Máy khoan đế từ Unibor | EQ-50 | Anh | 2008 | Công suất 1.100W | 4 |
203 | Máy doa lỗ Bosch | GGS27L | Đức | 500W - D100 | 1 | |
204 | Máy doa lỗ Makita | GD0601 | Nhật | 400W - D100 | 2 | |
205 | Máy đục bê tông | HM0810T | 900W | 4 | ||
206 | Máy đục bê tông | HR3530 | 1.010W, T.lượng: 5.8kg | 5 | ||
207 | Máy đục bê tông | HR2470 | 780W, T.lượng 2.4kg | 4 | ||
208 | Máy đục bê tông Crown | CT18026 | 900W | 3 | ||
209 | Máy đục bê tông Makita | HR2230 | Nhật | 710 W | 2 | |
210 | Máy đục bê tông Makita | HM1306 | Nhật | 2010 | 1510W, mũi đục 30mm | 2 |
211 | Máy đục bê tông Hitachi | PH65A | Nhật | 1240W, mũi đục 30mm | 5 | |
212 | Búa đục hơi | Kutu | 4 | |||
213 | Máy khoan Makita | Matec | Nhật | 600W | 7 | |
214 | Máy khoan Bsoch | GBH 2-20 SE | Đức | 500W | 5 | |
215 | Máy mài góc Bocsh | GWS 6-100 | Đức | 670W - D100 | 27 | |
216 | Máy mài góc Bocsh | GWS 20-180 | Đức | 2.000W - D180 | 8 | |
217 | Máy mài góc Makita | 9558HN | Nhật | 840W - D125 | 25 | |
218 | Máy mài góc Makita | GA 5010 | Nhật | 1.050W - D125 | 26 | |
219 | Máy cưa đĩa Makita | N5900B | Nhật | 2000 W - D235 | 3 | |
220 | Máy cưa đĩa Maktec | MT580 | Nhật | 1050W - D185 | 2 | |
221 | Máy cưa đĩa Maktec | MT410 | Nhật | 850W - D110 | 2 | |
222 | Máy hàn điện 200A Hồng Ký | Hồng Ký | V.Nam | 18KVA - 200A | 7 | |
223 | Máy hàn điện 250A Tiến Đạt | Tiến Đạt | V.Nam | 21KVA - 250A | 3 | |
224 | Máy hàn điện 300A Hồng Ký | Hồng Ký | V.Nam | 24KVA - 300A | 7 | |
225 | Máy hàn điện 300A Tân Thành | Tân Thành | V.Nam | 2010 | 24KVA - 300A | 6 |
226 | Máy hàn điện 300A Tiến Đạt | Tiến Đạt | V.Nam | 24KVA - 300A | 2 | |
227 | Máy hàn điện 400A Hồng Ký | Hồng Ký | V.Nam | 32KVA - 400A | 4 | |
228 | Máy hàn điện 400A Tân Thành | Tân Thành | V.Nam | 2010 | 32KVA - 400A | 14 |
229 | Máy hàn điện 400A Tiến Đạt | Tiến Đạt | V.Nam | 32 KVA-400A | 1 | |
230 | Máy hàn điện 500A Hồng Ký | Hồng Ký | V.Nam | 40KVA - 500A | 3 | |
231 | Máy hàn chỉnh lưu 1 chiều 6 mỏ | VDM1001 | V.Nam | 2008 | 75KVA | 2 |
232 | Máy hàn MIG/MAG Panasonic | KR-500 | Nhật | 2008 | 31,9kVA | 5 |
233 | Máy hàn Tig | VT300 | V.Nam | 2010 | 33,4KVA | 4 |
234 | Máy hàn chỉnh lưu bằng Sun từ | ARC 403 | Italia | 2008 | 19KVA - 400A | 15 |
235 | Bình phun cát - phun sơn D600 | BCM-200L | V.Nam | 2007 | 200 lít | 4 |
236 | Máy cắt và vát mép tự động | IK-II | Nhật | 4 | ||
237 | Máy đo chiều dày sơn | CENTER 350 | 1 | |||
238 | Máy đo nồng độ khí ô xy | 1 | ||||
239 | Máy hàn ống PPR | Đ.kính ống D90 | 1 | |||
240 | Máy hàn ống PPR | Đ. kính ống D114 | 1 | |||
241 | Tủ sấy que hàn Weldbank | YCM-100 | H.Quốc | 2008 | 3.3kW - 100kg | 2 |
242 | Máy xiết bu lon Makita | TW 1000 | Nhật | 2009 | 1,2kW | 1 |
243 | Thước đo khe hở mối hàn | 1 |